Garnet mesh 30-60

Loại này thường được sử dụng phổ biến ở ngành dầu khí như bảo trì giàn khoan, xây dựng dàn khoan mới, chế tạo bình áp suất, sử dụng hình thức bắn hạt mài để làm sạch bề mặt thép trước khi sơn.
Gọi để biết giá

Ưu điểm

  • Giá thành thấp
  • Năng suất cao do tốc độ làm sạch nhanh
  • Tỷ lệ tiêu thụ mài mòn thấp
  • Chất lượng bề mặt sạch hơn, cho lớp phủ bám dính tốt hơn
  • Lượng bụi thấp (so với đồng hoặc xỉ than), tăng khả năng hiển thị
  • Chất thải tạo ra môi trường ít, không độc hại, thân thiện với môi trường, có thể xử lý như rác thải thông thường
  • An toàn về PCCC do không gây tia lửa, không cháy nổ.
  • Có thể tái sử dụng do hạt ít vỡ sau khi bắn.
  • Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, đảm bảo tiến độ dự án

Thông số kỹ thuật

Thành phần/thông tin về chất cấu thành

Tên Hóa chất

Số CAS

Tỷ lệ (% Khối Lượng)

lmandine Garnet  Fe3Al2(SiO4)3

1302-62-1

≥ 97%

Ilmenite FeTiO3

103170-28-1

≤ 2.0%

Calcium Carbonate CaCO3

471-34-1

≤ 1.5%

Zircon ZrSiO

149040-68-2

≤ 0.2%

Quart SiO2

14808-60-7

≤ 0.5%

Tính chất lý hóa của Super Garnet

Màu sắc

Màu hồng đến đỏ

Mùi

Không mùi

Độ pH

7.0-8.5

Áp suất bay hơi

-

Nhiệt độ điểm sôi

-

Nhiệt độ nóng chảy

Khoảng 1250oC

Độ phóng xạ

Không phát hiện vượt quá mức quy định

Độ hòa tan trong nước

Không tan

Tỷ trọng tiêu chuẩn

4.1

Tính dễ cháy nổ

Không cháy nổ

Độ cứng

7.5-8.0 Mohs

Mật độ khối

Khoảng 2.3 tấn/m3

Kích cỡ hạt

Trung bình khoảng 0.1-0.6 mm, phụ thuộc vào cấp độ hạt